Có 2 kết quả:
避稅 bì shuì ㄅㄧˋ ㄕㄨㄟˋ • 避税 bì shuì ㄅㄧˋ ㄕㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tax avoidance
(2) tax evasion
(2) tax evasion
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tax avoidance
(2) tax evasion
(2) tax evasion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0